Từ điển Thiều Chửu
筋 - cân
① Gân sức. Người già yếu ớt gọi là cân cốt tựu suy 筋骨就衰. Những thớ ở trong thịt giúp cho sức thịt co ruỗi mạnh mẽ đều gọi là cân cả.

Từ điển Trần Văn Chánh
筋 - cân
① (giải) Bắp thịt; ② (khn) Gân: 青筋 Gân xanh; ③ Cốt: 鋼筋 Cốt sắt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
筋 - cân
Sợi gân — Bắp thịt — Tên một loại tre to cao, rất cứng, thời xưa thường dùng làm cán dáo mác.


筋骨 - cân cốt || 筋力 - cân lực || 筋肉 - cân nhục || 雞筋 - kê cân || 腦筋 - não cân || 腹筋 - phúc cân ||